--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bụm miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bụm miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụm miệng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to gag
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
bụm miệng
:
to gag
+
rye-bread
:
bánh mì mạch đen
+
understood
:
hiểu, nắm được ý, biếtI don't understand you tôi không hiểu ý anhto make oneself understood làm cho người ta hiểu mìnhto give a person to understand nói cho ai hiểu, làm cho ai tin
+
impeccableness
:
sự hoàn hảo
+
hoành hành
:
to do whatever one like