bứt rứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứt rứt+ adj
- Fidgety, uneasy, restless
- trong người bứt rứt
To fidget
- ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt
after sitting idle for a long time, he fidgeted
- điều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứt
that false step of his still made him fidget
- bứt rứt trong lòng vì không giúp được bạn
he felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend
- trong người bứt rứt
Lượt xem: 746
Từ vừa tra