inflict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflict
Phát âm : /in'flikt/
+ ngoại động từ (+ on, upon)
- nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
- bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bring down visit impose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inflict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inflict":
implicit infelicity inflect inflict inflected - Những từ có chứa "inflict":
inflict inflictable infliction inflictor self-inflicted - Những từ có chứa "inflict" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt vạ bắt tội bươu hành tội
Lượt xem: 620