ba rọi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba rọi+ noun
- Side
- miếng thịt ba rọi
a cut of pork side
- miếng thịt ba rọi
+ adj
- Half-serious half-facetious, serio-comic
- lời nói ba rọi
a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking Pidgin
- tiếng Tây ba rọi
pidgin French
- lời nói ba rọi
Lượt xem: 973