--

ba rọi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba rọi

+ noun  

  • Side
    • miếng thịt ba rọi
      a cut of pork side

+ adj  

  • Half-serious half-facetious, serio-comic
    • lời nói ba rọi
      a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking Pidgin
    • tiếng Tây ba rọi
      pidgin French
Lượt xem: 859