--

ba phải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba phải

+ verb  

  • Agreeing with everyone, without any opinion of one's own
    • con người ba phải
      a yes-man
    • thái độ ba phải
      an "agreeing with all" attitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba phải"
Lượt xem: 825