ngoặc kép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoặc kép+
- Quotation marks, quotes, inverted commans
- Để một câu trích dẫn vào ngoặc kép
To put a quotation between quotation marks
- Để một câu trích dẫn vào ngoặc kép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoặc kép"
- Những từ có chứa "ngoặc kép":
dấu ngoặc kép ngoặc kép - Những từ có chứa "ngoặc kép" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 609