hypothetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hypothetic
Phát âm : /,haipou'θetikəl/ Cách viết khác : (hypothetical) /,haipou'θetikəl/
+ tính từ
- có tinh thần giả thuyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conjectural divinatory hypothetical supposed suppositional suppositious supposititious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hypothetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hypothetic":
hypothec hypotheses hypothesis hypothesise hypothesize hypothetic - Những từ có chứa "hypothetic":
hypothetic hypothetical
Lượt xem: 477