--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ballyhoo chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
proud
:
((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắcwith proud looks vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căngto be proud of one's rank kiêu ngạo về địa vị của mình
+
hygroscope
:
cái nghiệm ẩm
+
humanely
:
nhân đạo
+
loiter
:
đi tha thẩn, la cà; đi chơi rôngto loiter away one's time tha thẩn lãng phí thì giờ
+
đánh trượt
:
như đánh hỏng