--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nóng sáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nóng sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng sáng
+
(lý, kỹ thuật) Incandescent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng sáng"
Những từ có chứa
"nóng sáng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heat
hot
heating
swelter
het
impatience
overheat
heated
impatientness
broil
more...
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
nóng sáng
:
(lý, kỹ thuật) Incandescent
+
tiền cọc
:
deposit
+
ngựa cái
:
mare
+
easter day
:
ngày Phục sinh