ròng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ròng+ verb
- to ebb; flow back to the sea
+ adj
- pure
- vàng ròng
pure gold througthout
- năm năm ròng
throughtout five years
- vàng ròng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ròng":
rang ràng ráng rạng răng rằng rặng riêng riềng rong more... - Những từ có chứa "ròng":
gàu ròng lưng tròng ròng ròng rã ròng ròng ròng rọc tròng trành - Những từ có chứa "ròng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pulley stream streamy purchase drain back-geared trochlea monkey-block trochleae strop more...
Lượt xem: 469