ban khen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban khen+ verb
- To felicitate, to commend, to congratulate, to praise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban khen"
- Những từ có chứa "ban khen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
claptrap overpraise compliment self-congratulation laudatory praise laudation deserving deservingness applaudable more...
Lượt xem: 1025