--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ban mai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ban mai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban mai
Your browser does not support the audio element.
+
Early morning
Lượt xem: 1007
Từ vừa tra
+
ban mai
:
Early morning
+
khò khò
:
Monotonous snoresNgủ ngáy khò khòTo make monotonous snores in one's sleep
+
hiu hiu
:
Whiffing, puffing lightlyGió nam hiu hiuA southerly wind puffing lightly
+
mai hoa
:
(bird) red munia
+
khơ khớ
:
xem khớ