--

khò khò

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khò khò

+  

  • Monotonous snores
    • Ngủ ngáy khò khò
      To make monotonous snores in one's sleep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khò khò"
Lượt xem: 668