--

bang giao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bang giao

+ verb  

  • To entertain international relations
    • quan hệ bang giao
      relations between two nations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bang giao"
Lượt xem: 784