bang giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bang giao+ verb
- To entertain international relations
- quan hệ bang giao
relations between two nations
- quan hệ bang giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bang giao"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bang giao":
băng giá bang giao bàn giao - Những từ có chứa "bang giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
free state bang foreign diplomacy midwestern diamond state intercourse federalization due process intersection more...
Lượt xem: 784