bang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bang+ noun
- State
- bang Oklahoma
the state of Oklahoma
- Hoa Kỳ có bao nhiêu bang?
how many states are there in the United States of America?
- bang Oklahoma
- Chinese nationals' community, Chinese colony
- bang Phúc Kiến
the community of Chinese nationals from Fukien, the Fukien Chinese colony
- bang Phúc Kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bang":
bứng bừng bưng bụng búng bủng bùng bung bộng bống more... - Những từ có chứa "bang":
bang bang giao bang tá bang trợ bang trưởng hợp bang liên bang tiểu bang - Những từ có chứa "bang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
free state bang midwestern diamond state federalization due process federalism federalize interposition federation more...
Lượt xem: 390