--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bashful chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scuttle-cask
:
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-butt)
+
scut
:
đuôi cụt (của thỏ, nai...)
+
flash
:
ánh sáng loé lên; tiaa flash of lightning ánh chớp, tia chớpa flash of hope tia hy vọng
+
drabble
:
lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn
+
zephyr
:
gió tây