--

be bét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: be bét

+ adj  

  • Crushed to pulp
    • ruộng lúa bị giẫm be bét
      the rice crops were trampled to pulp
    • quả chuối nát be bét
      the banana was crushed to pulp
  • In a complete mess
    • tính sai be bét
      the calculations were a complete mess
    • rượu chè be bét
      to drink oneself into a complete mess
    • thiếu be thiếu bét
      it was so short in number that it was a complete mess
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "be bét"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "be bét"
    bê bết be bét
Lượt xem: 725