--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao sĩ
+
Respectable learned man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cao sĩ"
:
cao sĩ
cao số
cao su
Lượt xem: 766
Từ vừa tra
+
cao sĩ
:
Respectable learned man
+
a tòng
:
To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someonehắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ nàyhe was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman
+
bà con
:
Relative, relationngười bà con gần / xaa close (near)/distant relation (relative)anh có bà con gì với viên giám thị này hay không?are you any relation to this supervisor?các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào?what relation are you to each other?tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cảI am no relation to himcó quan hệ bà con gần / xa với aito be closely/distantly related to somebody
+
gia tư
:
Family private propertyGia tư thường thường bậc trungA family with a medium-sized private property
+
sô gai
:
Coarse gauze and linen (with which to make mourning clothes)