--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bell chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
help
:
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp íchto need someone's help cần sự giúp đỡ của aito give help to someone giúp đỡ aito cry (call) for help kêu cứu, cầu cứuhelp! help! cứu (tôi) với! cứu (tôi) vớiby help of nhờ sự giúp đỡ củait is a great help cái đó giúp ích được rất nhiều
+
quãng
:
sectionquãng đường này rất xấuThis section of the road is very bad. space; distance
+
thang
:
ladder stepladder scale, range, gamut pack of medicinal herbs
+
chiều
:
Afternoon, eveningtừ sáng đến chiềufrom morning to eveningba giờ chiềuthree o'clock in the afternoon, three p.mtrời đã về chiềuevening has set in
+
chong
:
To keep (light, torch) burning on for a long timechong đuốcto keep a torch burning on for a long timechong đèn suốt đêmto keep a lamp lit all night long