thang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thang+ noun
- ladder stepladder scale, range, gamut pack of medicinal herbs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thang":
tang tảng tạng tăng tặng tầng thang tháng thăng thẳng more... - Những từ có chứa "thang":
cầu thang hình thang lang thang rộng thênh thang ruộng bậc thang thang thang máy thênh thang - Những từ có chứa "thang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid accommodation-ladder staircase roam newel more...
Lượt xem: 766