chiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiều+ noun
- Afternoon, evening
- từ sáng đến chiều
from morning to evening
- ba giờ chiều
three o'clock in the afternoon, three p.m
- trời đã về chiều
evening has set in
- từ sáng đến chiều
- Direction
- đường một chiều
a one-direction road, a one-way road
- điện xoay chiều
alternating current
- theo chiều kim đồng hồ
in the direction of a clock's hand, clockwise
- đường một chiều
- Side, dimension
- mỗi chiều dài ba mét
- mỗi chiều dài ba mét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiều"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chiều":
chí yếu chiêu chiều chiểu chiếu chịu - Những từ có chứa "chiều":
ban chiều buổi chiều chợ chiều chiều chiều ý chiều chuộng một chiều nuông chiều ra chiều sớm chiều more... - Những từ có chứa "chiều" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
divi vesper division split partition misdeal share separate indivisible misdealt more...
Lượt xem: 513