--

chiều

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiều

+ noun  

  • Afternoon, evening
    • từ sáng đến chiều
      from morning to evening
    • ba giờ chiều
      three o'clock in the afternoon, three p.m
    • trời đã về chiều
      evening has set in
  • Direction
    • đường một chiều
      a one-direction road, a one-way road
    • điện xoay chiều
      alternating current
    • theo chiều kim đồng hồ
      in the direction of a clock's hand, clockwise
  • Side, dimension
    • mỗi chiều dài ba mét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiều"
Lượt xem: 513