--

biên chế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên chế

+ verb  

  • To organize the staff of

+ noun  

  • Personnel, staff
    • đưa vào biên chế
      to put on the regular staff, to make (someone) a regular member of the personnel
    • giảm biên chế
      to cut down the staff of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên chế"
Lượt xem: 719