--

biên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên

+ verb  

  • To jot down
    • biên tên vào sổ
      to jot down a name in one's notebook, to enter one's name in a register
  • To write
    • biên thư
      to write letters

+ noun  

  • Edge, selvedge, list, line
    • bóng ra ngoài biên
      The ball is out of the touch-line
    • lụa tốt xem biên
      a silk cloth's quality is shown by its selvedge
    • vượt biên
      to escape over the border
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên"
Lượt xem: 423