biêng biếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biêng biếc+
- xem biếc (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biêng biếc"
- Những từ có chứa "biêng biếc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 647