biếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biếc+ adj
- Bluish green
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếc"
- Những từ có chứa "biếc":
biêng biếc biếc xanh biếc - Những từ có chứa "biếc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 434