biếm họa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biếm họa+ noun
- Cartoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếm họa"
- Những từ có chứa "biếm họa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 592