biến động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến động+ verb
- To vary, to evolve, to change
- sự vật luôn luôn biến động
nature always changes
- thời tiết biến động
the weather varies
- những biến động trong tâm hồn
psychological changes
- sự vật luôn luôn biến động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biến động":
bình hương bia miệng bí beng bỉ báng bi hùng bén mảng bần nông bạn hàng bán mạng bản năng - Những từ có chứa "biến động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 635