--

biến động

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến động

+ verb  

  • To vary, to evolve, to change
    • sự vật luôn luôn biến động
      nature always changes
    • thời tiết biến động
      the weather varies
    • những biến động trong tâm hồn
      psychological changes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến động"
Lượt xem: 636