--

biến chuyển

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến chuyển

+  

  • Change
    • vạn vật biến chuyển
      everything undergoes a change
    • tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt
      there is a slow change for the better in the situation
    • những biến chuyển căn bản
      fundamental changes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến chuyển"
Lượt xem: 636