biến chuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến chuyển+
- Change
- vạn vật biến chuyển
everything undergoes a change
- tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt
there is a slow change for the better in the situation
- những biến chuyển căn bản
fundamental changes
- vạn vật biến chuyển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến chuyển"
- Những từ có chứa "biến chuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mythicise mythicize conversion metabolous translate reconversion mutation know known knew more...
Lượt xem: 637