biến đổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến đổi+ verb
- To change,to alter
- quang cảnh đã biến đổi
the sight has changed
- những biến đổi to lớn và sâu sắc trong xã hội
deep and great social changes
- quang cảnh đã biến đổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến đổi"
- Những từ có chứa "biến đổi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 604