--

biết đâu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết đâu

+  

  • (dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) No one knows
    • trời đang nắng, nhưng biết đâu chiều lại mưa
      it is shining, but no one knows whether it will not rain in the afternoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết đâu"
Lượt xem: 605