biết điều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết điều+
- Reasonable, judicious, sensible
- tỏ ra rất biết điều
a judicious man
- tỏ ra rất biết điều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết điều"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biết điều":
biệt hiệu biết điều - Những từ có chứa "biết điều" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 521