--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biểu cảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biểu cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu cảm
Your browser does not support the audio element.
+
Expressive
Lời văn biểu cảm
An expressive style
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
biểu cảm
:
ExpressiveLời văn biểu cảmAn expressive style
+
thành phố
:
City, town
+
ngôn luận
:
SpeechTự do ngôn luậnFreedom of speechCơ quan ngôn luậnA mouthpiece
+
thất vận
:
out of rhyme
+
chất vấn
:
To questionxã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trịthe cooperative members have the right to criticize and question the management committeechất vấn ai trước hội nghịto question somebody at a meeting