--

biện hộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện hộ

+ verb  

  • To defend, to act as counsel for, to act as apologist for
    • biện hộ cho bên bị
      to defend the defendant
    • biện hộ cho bên nguyên
      to act as counsel for the plaintiff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biện hộ"
Lượt xem: 636