--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huỳnh quang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huỳnh quang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huỳnh quang
+ noun
flourescence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huỳnh quang"
Những từ có chứa
"huỳnh quang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
halo
haloes
unclouded
clearing
auroral
spectrum
spectra
aurora
serein
diactinic
more...
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
huỳnh quang
:
flourescence
+
wifelike
:
của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ
+
phạt mộc
:
(từ cũ) Begin felling timber (to build house)Lễ phạt mộcA timber-felling ceremony
+
bủm
:
(tục) Fart
+
tern
:
(động vật học) nhạn biển ((như) tarn)