--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ black-out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhăn nhẳn
:
xem nhẳn (láy)
+
huệ
:
lily
+
có hậu
:
Having a happy endingtruyện có hậua novel with a happy ending
+
choảng
:
To strike with a clanglấy búa choảng vào thanh sắtto strike with a clang an iron bar with a hammer
+
oẻ họe
:
Be fussy, by finickyOẻ họe đòi hết áo lụa đến áo lenTo be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes