nhăn nhẳn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăn nhẳn+
- xem nhẳn (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn nhẳn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhăn nhẳn":
nhăn nhẳn nhân nhẩn nhần nhận nhìn nhận nhoen nhoẻn nhon nhen nhon nhỏn nhón nhén nhũn nhặn nhũn nhùn - Những từ có chứa "nhăn nhẳn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grimace mouth crease corrugate pucker puckery wrinkled wrinkle furrowed wrinkling more...
Lượt xem: 506