--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bogartian chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rẽ ràng
:
Clear and easy to understandLời nói rẽ ràngWords clear and easy to understand
+
unmindful
:
không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quênunmindful of one's task không chú ý đến nhiệm vụto be unmindful of someone quên người nào
+
companionship
:
tình bạn, tình bạn bèa companionship of many years tình bè bạn trong nhiều nămto enjoy someone's companionship kết thân với ai, làm bạn với ai
+
profanation
:
sự coi thường; sự xúc phạm, sự báng bổ (thần thánh)
+
davallia
:
cây dương xỉ thuộc họ Davallia, có thân rễ xếp vảy