chạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạp+ noun
- Twelfth month, last month
- tiết một chạp
the eleventh and twelfth month period
- tiết một chạp
- đi với giỗ tết) Ancestors' worship
- ngày giỗ, ngày chạp
death anniversary days, ancestor-worshipping days
- ngày giỗ, ngày chạp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạp":
chạp chắp chặp chấp chập chép chiếp chíp chóp chốp more... - Những từ có chứa "chạp":
chạp chậm chạp giỗ chạp một chạp - Những từ có chứa "chạp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 539