nổi tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi tiếng+
- celebrated; illustrious; famous; well-known
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi tiếng"
- Những từ có chứa "nổi tiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 615