--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boggle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
materialize
:
vật chất hoá
+
rut
:
sự động đực
+
hổi
:
Steaming [hot]Bát phổ còn nóng hổiA steaming hot bowl of noodle soup
+
doppler
:
nhà vật lý học người Úc nổi tiếng với hiệu ứng Doppler (1803-1853)
+
cataplasm
:
(y học) thuốc đắp