--

materialize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: materialize

Phát âm : /mə'tiəriəlaiz/ Cách viết khác : (materialise) /mə'tiəriəlaiz/

+ động từ

  • vật chất hoá
  • cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện
    • the plan did not materialize
      kế hoạch không thực hiện được
  • hiện ra (hồn ma...)
  • duy vật hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "materialize"
Lượt xem: 477