--

rut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rut

Phát âm : /rʌt/

+ danh từ

  • sự động đực

+ nội động từ

  • động đực

+ danh từ

  • vết lún (của bánh xe)
  • vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to move in a rut
      đi theo con đường mòn
  • (kỹ thuật) máng, rãnh

+ ngoại động từ

  • làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên (đường)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rut"
Lượt xem: 406