--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bom bi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bom bi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bom bi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Steel-pellet bomb
Lượt xem: 950
Từ vừa tra
+
bom bi
:
Steel-pellet bomb
+
mở hàng
:
Make the first purchase in the day (of something) from someoneBán mở hàng cho aiTo make thi first sale in the day (of something) to somebody
+
bốc mả
:
như bốc mộ
+
sa đà
:
to overindulge
+
indiscriminate
:
không phân biệt, bừa bãian indiscriminate bombing một cuộc ném bom bừa bãito deal out indiscriminate blows đấm bạt mạngto be indiscriminate in making friends kết bạn bừa bãi