bom hóa học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bom hóa học+ noun
- chemical bomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bom hóa học"
- Những từ có chứa "bom hóa học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 1117