canh khuya
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh khuya+
- Far into the night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh khuya"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh khuya":
canh khuya cánh khuỷ - Những từ có chứa "canh khuya" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out witching watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon oil more...
Lượt xem: 572