đa túc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa túc+
- (động vật) Myriapod
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa túc"
- Những từ có chứa "đa túc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
autarky comfortably competence independent plenty comfort comfortable easy well bread more...
Lượt xem: 606