bom lân tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bom lân tinh+ noun
- Phosphorous bomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bom lân tinh"
- Những từ có chứa "bom lân tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 1148